Việt
ánh màu
sắc thái
màu tiệm biển
mức sáng tối của màu
Anh
shade
Đức
Farbton
Nuancierung
Farbton /m/KT_DỆT/
[EN] shade
[VI] ánh màu, sắc thái (màu)
Nuancierung /f/KT_DỆT/
[VI] ánh màu, màu tiệm biển, mức sáng tối của màu