TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 prompting

sự nhắc nhở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhắc nhở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ dẫn nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 prompting

 prompting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indication of source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prompting /đo lường & điều khiển/

sự nhắc nhở

 prompting

nhắc nhở

 prompting /toán & tin/

sự chỉ dẫn

indication of source, instruction, prompting

sự chỉ dẫn nguồn