TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blei

Chì

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá vền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá tráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blei

lead

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common bream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freshwater bream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blei

Blei

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brachmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brachsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brassenplieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Breitling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bresen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbfisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheibpleinzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlaffke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blei

PLOMB

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brème commune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brème d'eau douce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e u. -s (ugs.)

cách viết ngắn gọn của danh từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blei /der, landsch. auch/

das;

-[e]s, -e u. -s (ugs.) : cách viết ngắn gọn của danh từ

Blei /der; -[e]s, -e/

cá vền; cá tráp (Brachse);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blei /nt (Pb)/HOÁ/

[EN] lead

[VI] chì, Pb

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blei /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blei

[EN] lead

[FR] plomb

Blei,Brachmen,Brachsen,Brassen,Brassenplieten,Breitling,Bresen,Bressen,Halbfisch,Scheibpleinzen,Schlaffke /FISCHERIES/

[DE] Blei; Brachmen; Brachsen; Brassen; Brassenplieten; Breitling; Bresen; Bressen; Halbfisch; Scheibpleinzen; Schlaffke

[EN] bream; common bream; freshwater bream

[FR] brème commune; brème d' eau douce

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blei

lead

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Lead

[DE] Blei (Pb)

[VI] Chì

[EN] A heavy metal that is hazardous to health if breathed or swallowed. Its use in gasoline, paints, and plumbing compounds has been sharply restricted or eliminated by federal laws and regulations. (See: heavy metals.)

[VI] Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Blei

lead

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blei

[EN] Lead

[VI] Chì

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Blei

lead

Blei

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BLEI

[DE] BLEI

[EN] LEAD

[FR] PLOMB

Từ điển Polymer Anh-Đức

lead

Blei

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Blei

[VI]

[EN] lead