Việt
dây đo sâu
dây chì
chì
Pb
phủ chì
bọc chì
sự sớm
ống dẫn
bước ren
bước răng
dây dẫn ra
dây đầu ra
cáp
dây dọi
lượng ngắm đón
bước rãnh nòng
ngòi dẫn nổ
Anh
lead
lead line
sounding lead
sounding line
Đức
Lotblei
Lotleine
chì, Pb (nguyên tố số 82), phủ chì, bọc chì, sự sớm (pha), ống dẫn, bước ren, bước răng, dây dẫn ra, dây đầu ra, cáp (điện), dây dọi, dây đo sâu, lượng ngắm đón, bước rãnh nòng, ngòi dẫn nổ
Lotblei /nt/VT_THUỶ/
[EN] sounding lead
[VI] dây đo sâu
Lotleine /f/VT_THUỶ/
[EN] lead line, sounding line
[VI] dây đo sâu, dây chì
lead, lead line, sounding lead, sounding line
lead /hóa học & vật liệu/
lead line /hóa học & vật liệu/
sounding lead /hóa học & vật liệu/
sounding line /hóa học & vật liệu/