TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngòi dẫn nổ

chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pb

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phủ chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sớm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước ren

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước răng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây dẫn ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây đầu ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây dọi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây đo sâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng ngắm đón

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước rãnh nòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngòi dẫn nổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngòi dẫn nổ

lead

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lead

chì, Pb (nguyên tố số 82), phủ chì, bọc chì, sự sớm (pha), ống dẫn, bước ren, bước răng, dây dẫn ra, dây đầu ra, cáp (điện), dây dọi, dây đo sâu, lượng ngắm đón, bước rãnh nòng, ngòi dẫn nổ