lead
1.chì 2.mạch, mạch dẫn 3.dây dọi đo sâu 4.sự huớng dẫn, sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng blạck ~ grafit blind ~ mạch mù hand ~ gậy đo sâu cầm tay hard ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng sounding ~ dây dọi đo sâu spongy ~ chì xốp stringer ~ quặng nhỏ silver ~ chì có chứa bạc uranium ~ chì gốc uranium red ~ ore , crocore chì đỏ