TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon

1.chì 2.mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch dẫn 3.dây dọi đo sâu 4.sự huớng dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chì cứng blạck ~ grafit blind ~ mạch mù hand ~ gậy đo sâu cầm tay hard ~ chì có tạp chất antimon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chì cứng sounding ~ dây dọi đo sâu spongy ~ chì xốp stringer ~ quặng nhỏ silver ~ chì có chứa bạc uranium ~ chì gốc uranium red ~ ore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crocore chì đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon

lead

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lead

1.chì 2.mạch, mạch dẫn 3.dây dọi đo sâu 4.sự huớng dẫn, sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng blạck ~ grafit blind ~ mạch mù hand ~ gậy đo sâu cầm tay hard ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng sounding ~ dây dọi đo sâu spongy ~ chì xốp stringer ~ quặng nhỏ silver ~ chì có chứa bạc uranium ~ chì gốc uranium red ~ ore , crocore chì đỏ