Việt
Chủ đạo
đầu tàu.
chi phối
chiếm ưu thế
Anh
Lead
dominant
chi phối, chiếm ưu thế, chủ đạo
[VI] (n) Chủ đạo, đầu tàu.
[EN] ~ donor: Nhà tài trợ chính; ~ role: Vai trò chủ đạo, vai trò đầu tàu.