TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spiritual

Tâm linh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

1. Thuộc: thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm linh 2. Người tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưới hối ngộ<BR>~ being Thực thể thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn hữu tinh thần<BR>~ consolation An ủi thiêng liêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an ủi tinh thần<BR>~ direction Hướng dẫn tu đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

l

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc linh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự đề cập thuộc linh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ngủ mê thuộc linh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trạng thái ngủ mê.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mù lòa thuộc linh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

spiritual

spiritual

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Approach

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Asleep

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Blindness

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

spiritual

spirituell

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Spiritual

Thuộc linh.

Approach,Spiritual

Sự đề cập thuộc linh.

Asleep,Spiritual

Ngủ mê thuộc linh, trạng thái ngủ mê.

Blindness,Spiritual

Mù lòa thuộc linh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spiritual

1. Thuộc: thần, tinh thần, cao tinh thần, linh tu, thần tu, tu đức, linh tính, tâm linh 2. Người tu đức, ngưới hối ngộ< BR> ~ being Thực thể thần linh, tồn hữu tinh thần< BR> ~ consolation An ủi thiêng liêng, an ủi tinh thần< BR> ~ direction Hướng dẫn tu đức, l

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

spiritual

[VI] Tâm linh

[DE] spirituell

[EN] spiritual