psyche
Linh hồn, tâm linh, tâm lý
psychic
1.Thuộc: linh hồn, tâm linh, tâm lý 2.Thuộc: thông linh; kẻ thông linh (kẻ có khả năng thông đạt với linh giới), kẻ thuộc linh giới 3.Nghiên cứu tâm linh.
soul
Linh hồn, tâm linh, phách, khí phách, vong linh, hồn phách.< BR> intellectual ~ Linh hồn< BR> sensitive ~ Giác hồn< BR> vegetative ~ Sinh hồn
mind
Tâm linh, tâm trí, tâm tư, tâm lực, trí lực, tri tính, ngộ tính, lý trí, ý chí, tư duy, tinh thần, ký ức
spirit
1. Linh, thần, tinh thần, tâm linh, u linh, thể tinh thần, thần linh, thần thể, thiên sứ, quỉ thần 2. (the Spirit) Thánh Thần, Thánh Linh.< BR> bad ~ Ác thần, thần dữ< BR> evil ~ Ma quỉ, ác quỉ< BR> good ~ Thần lành, thần thiện< BR> pure ~ Tinh thần thuần túy, th