Việt
cuộc sông nội tâm
tính sâu sắc của tâm hồn
đòi sống tinh thần
tâm linh
Đức
Innerlieh
Seelenleben
Seelenleben /n -s, =/
đòi sống tinh thần, tâm linh, cuộc sông nội tâm; Seelen
Innerlieh /keit, die; -/
cuộc sông nội tâm; tính sâu sắc của tâm hồn (Verinnerlichung);