Việt
tâm lực
Tâm linh
tâm trí
tâm tư
trí lực
tri tính
ngộ tính
lý trí
ý chí
tư duy
tinh thần
ký ức
Anh
center of force
mind force
spiritual force
mind
Đức
Intellekt
geistige Fähigkeiten
Willenskraft
Kräfte in Richtung der Querachse: Fliehkraft, Windkraft, Seitenführungskraft.
Các lực theo trục ngang: lực ly tâm, lực gió, lực bám ngang.
Tâm linh, tâm trí, tâm tư, tâm lực, trí lực, tri tính, ngộ tính, lý trí, ý chí, tư duy, tinh thần, ký ức
1) Intellekt m, geistige Fähigkeiten f/pl;
2) Willenskraft f.
mind force, spiritual force
center of force /điện lạnh/