ingress :
vão, gia nhập, loi vào, quyên vào. [L] free ingress, egress and regress - (địa dịch) cùa quyên tự do vào và tự do ra (dặc biệt là người thuê). (Mỹ) - ingress and regress - diêu khoán hiến pháp quy định sự tự do di lại trong tat cá các tiêu bang cùa công dán Hoa Kỹ.