TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ingress

sự vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xâm nhập

 
Tự điển Dầu Khí

biển lấn

 
Tự điển Dầu Khí

sự xâm nhập ~ of groundwater sự xâm nh ập của nước dưới đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ingress

ingress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
ingress :

ingress :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

ingress

Zugang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

ingress :

vão, gia nhập, loi vào, quyên vào. [L] free ingress, egress and regress - (địa dịch) cùa quyên tự do vào và tự do ra (dặc biệt là người thuê). (Mỹ) - ingress and regress - diêu khoán hiến pháp quy định sự tự do di lại trong tat cá các tiêu bang cùa công dán Hoa Kỹ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zugang

(water) ingress

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ingress

sự xâm nhập ~ of groundwater sự xâm nh ập của nước dưới đất

Tự điển Dầu Khí

ingress

o   sự xâm nhập; biển lấn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ingress

sự vào