TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fugacité

fugacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fugacité

Fugazitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fugazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fugacité

fugacité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La fugacité d’une vision

Sự thoảng qua của một ảo ảnh.

Un prisonnier fugitif

Một tù nhân chạy trốn.

Poursuivre des fugitifs

Đuổi theo những kẻ chạy trốn.

Plaisirs fugitifs

Những thú vui chóng tàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fugacité /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fugazitaet

[EN] fugacity

[FR] fugacité

fugacité /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fugazität

[EN] fugacity

[FR] fugacité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fugacité

fugacité [fygasite] n. f. Sự thoảng qua; sự mau tàn. La fugacité d’une vision: Sự thoảng qua của một ảo ảnh. -fuge Từ tố có nghĩa là " trốn" . -fuge Từ tố có nghĩa là " đuổi chạy" , fugitif, ive [fyjitif, iv] adj. và n. 1. Trốn chạy; trốn; bỏ trôn. Un prisonnier fugitif: Một tù nhân chạy trốn. > Subst. Poursuivre des fugitifs: Đuổi theo những kẻ chạy trốn. 2. Trôi mau; mau tàn; thoáng qua. Plaisirs fugitifs: Những thú vui chóng tàn.