fugacité
fugacité [fygasite] n. f. Sự thoảng qua; sự mau tàn. La fugacité d’une vision: Sự thoảng qua của một ảo ảnh. -fuge Từ tố có nghĩa là " trốn" . -fuge Từ tố có nghĩa là " đuổi chạy" , fugitif, ive [fyjitif, iv] adj. và n. 1. Trốn chạy; trốn; bỏ trôn. Un prisonnier fugitif: Một tù nhân chạy trốn. > Subst. Poursuivre des fugitifs: Đuổi theo những kẻ chạy trốn. 2. Trôi mau; mau tàn; thoáng qua. Plaisirs fugitifs: Những thú vui chóng tàn.