Việt
tính chẻ được
tính tách lớp
tính dễ chẻ
tính dễ tách
chẻ ra
tách ra
Anh
cleavability
Đức
Spaltbarkeit
Pháp
aptitude au clivage
[DE] Spaltbarkeit
[EN] cleavability
[FR] aptitude au clivage
(có thể) chẻ ra, tách ra (gạch chịu lửa)
o tính chẻ được
tính chẻ được, tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp)
tính chẻ được, tính tách lớp