Việt
nhiệt biểu
thang chia độ
mặt khắc độ
thang
đo nhiệt
nhiệt kể
hàn thủ biểu
tiêu chuẩn
chuẩn sô
tiêu phí
Anh
thermogram
thermometer
Đức
Gradmesser
Wärmebehandlungen
Hình 1: Xử lý nhiệt (Biểu đồ nhiệt luyện)
Gradmesser /m -s, =/
1. thang chia độ, mặt khắc độ, thang; 2. [cái] đo nhiệt, nhiệt kể, nhiệt biểu, hàn thủ biểu; [cái] cặp nhiệt độ, cặp sốt; 3. tiêu chuẩn, chuẩn sô, tiêu phí; Grad
thermogram, thermometer
Nhiệt sinh ra được ghi bằng nhiệt biểu hay đồng hồ đo nhiệt.
The temperature record produced by a thermograph or recording thermometer.