TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt kể

thang chia độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt khắc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàn thủ biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhiệt kể

Gradmesser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gradmesser /m -s, =/

1. thang chia độ, mặt khắc độ, thang; 2. [cái] đo nhiệt, nhiệt kể, nhiệt biểu, hàn thủ biểu; [cái] cặp nhiệt độ, cặp sốt; 3. tiêu chuẩn, chuẩn sô, tiêu phí; Grad