Việt
thang chia
sự phân chia độ .
thang chia độ
sự phân chia độ
Đức
Gradeinteilung
Gradeinteilung /die/
thang chia độ; sự phân chia độ (cấp, bậc);
Gradeinteilung /f = , -en/
thang chia, sự phân chia độ [cấp, bậc].