TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang chia

thang chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân chia độ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thang chia

Gradeinteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mechanischen Messschieber (Bild 2) erreichen mithilfe der unterschiedlichen Noniusarten Messgenauigkeiten bis 0,02 mm.

Thước cặp cơ học (Hình 2) đạt được độ chính xác đến 0,02 mm nhờ vào sự hỗ trợ của nhiều thước chạy (du xích, thang chia độ phụ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gradeinteilung /f = , -en/

thang chia, sự phân chia độ [cấp, bậc].