Việt
phân loại
phân hạng
phân cắp
sự sắp xép các vận động viên xuất sắc
hạng
bậc.
Đức
Klassifizierung
Klassifizierung /f =, -en/
1. [sự] phân loại, phân hạng, phân cắp; 2. sự sắp xép các vận động viên xuất sắc; 3. hạng, bậc.