TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rách

bị rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị xé ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hao mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị làm sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị rách

tear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị rách

geschnitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Spezialanwendung im medizinischen Bereich sind Nägel, Schrauben und Platten aus PLA zur Behandlung von Bänderrissen und zur Stabilisierung von Knochenbrüchen.

Một ứng dụng đặc biệt trong lĩnh vực y tế là đinh, ốc và tấm phẳng từ PLA để điều trị dây chằng bị rách và ổn định xương gãy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ärmel war bis zum Ellbogen eingerissen

táy áo bị rách cho đến tận khuỷu.

das Papier zerreißt leicht

loại giấy này dễ rách.

die Bürste hat sich rasch abgenutzt

bàn chải này dùng chóng hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreißen /(st. V.)/

(ist) bị rách; bị nứt nẻ;

táy áo bị rách cho đến tận khuỷu. : der Ärmel war bis zum Ellbogen eingerissen

zerreißen /(st. V.)/

(ist) bị lủng; bị rách; bị nứt;

loại giấy này dễ rách. : das Papier zerreißt leicht

abnützen /(sw. V.; hat)/

bị hao mòn; bị làm sờn; bị rách; hị hỏng;

bàn chải này dùng chóng hỏng. : die Bürste hat sich rasch abgenutzt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reißen /vi/C_DẺO/

[EN] tear

[VI] bị rách, bị xé ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschnitten /I part II của schneiden-, II a/

I part II của schneiden-, II a 1.(thực vật) bị rách (lá); 2. bị cắt (về cú đấm, bóng bàn).