einreißen /(st. V.)/
(ist) bị rách;
bị nứt nẻ;
táy áo bị rách cho đến tận khuỷu. : der Ärmel war bis zum Ellbogen eingerissen
zerreißen /(st. V.)/
(ist) bị lủng;
bị rách;
bị nứt;
loại giấy này dễ rách. : das Papier zerreißt leicht
abnützen /(sw. V.; hat)/
bị hao mòn;
bị làm sờn;
bị rách;
hị hỏng;
bàn chải này dùng chóng hỏng. : die Bürste hat sich rasch abgenutzt