TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cắt

bị cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu ứng suất cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
bị cắt .

bị rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị cắt

 broken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

broken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shear-strained

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị cắt

abgeschert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschnitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterbrochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bị cắt .

geschnitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Trennvorrichtung

 Thiết bị cắt

Schneideinrichtung

Thiết bị cắt dọc

Querschneideinrichtung

Thiết bị cắt ngang

401 Schlauchtrennvorrichtung

401 Thiết bị cắt ống

9.1.5 Schlauchtrennvorrichtung

9.1.5 Thiết bị cắt ống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shear-strained

bị cắt, chịu ứng suất cắt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschnitten /I part II của schneiden-, II a/

I part II của schneiden-, II a 1.(thực vật) bị rách (lá); 2. bị cắt (về cú đấm, bóng bàn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschert /adj/CNSX/

[EN] sheared

[VI] bị cắt

abgeschnitten /adj/CNSX/

[EN] sheared

[VI] bị cắt

unterbrochen /adj/V_THÔNG/

[EN] broken

[VI] bị ngắt, bị cắt, hở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken, in shear, sheared

bị cắt

 disconnected

bị cắt (mạch)

 disconnected /hóa học & vật liệu/

bị cắt (mạch)

 disconnected /điện lạnh/

bị cắt (mạch)