TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgeschert

bị cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abgeschert

sheared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abgeschert

abgeschert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Silikonöl wird abgeschert, Druck, Temperatur und Abscherkräfte im Silikonöl steigen.

Dầu silicon bị chảy trượt; áp suất, nhiệt độ và lực trượt trong dầu silicon gia tăng.

Bei zu großer Beanspruchung wird er abgeschert und damit die Verbindung unterbrochen.

Khi chịu tải quá lớn, chúng bị cắt đứt và do đó kết nối bị gián đoạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschert /adj/CNSX/

[EN] sheared

[VI] bị cắt