TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschnitten

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ schneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geschnitten

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geschnitten

geschnitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach der Abkühlung können die gewünschten Plattendicken geschnitten werden.

Sau khi làm nguội, các khối được cắt thành tấm theo bề dày định sẵn.

6. Mit welchen Anlagen werden PS-Blöcke üblicherweise geschnitten?

6. Thông thường thiết bị gì được sử dụng để cắt các khối xốp PS?

Durch eine mitlaufende Säge werden die Profile auf Länge geschnitten.

Một máy cưa di chuyển theo sản phẩm với cùng tốc độ và cắt thanh profin theo từng độ dài định sẵn. profin

Im verarbeitungstechnologischen Fertigungsablauf wird am Walzwerk dasMischungsfell kontinuierlich auf Breite geschnitten.

Trong trình tự sản xuất công nghệ chế biến,tấm cao su hỗn hợp được cắt liên tục theo khổ quy định ngay tại hệ thống trục cán.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der sechste: "Wer hat mit meinem Messerchen geschnitten?"

Chú thứ sáu nói:- Ai đã lấy dao xinh xắn của tôi đem cắt gì rồi?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschnitten

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ schneiden;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschnitten /I part II của schneiden-, II a/

I part II của schneiden-, II a 1.(thực vật) bị rách (lá); 2. bị cắt (về cú đấm, bóng bàn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschnitten /adj/THAN/

[EN] cutoff (đã)

[VI] cắt, ngừng, tắt