TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xé ra

bị rách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị xé ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị xé ra

tear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị xé ra

reißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Temperaturen zwischen 805 °C ... 850 °C werden die Eigenbewegungen (Schwingungen) der Benzinmoleküle so stark, dass die chemischen Bindungen der Ketten abreißen.

Ở nhiệt độ giữa 805°C đến 850°C, chuyển động riêng (dao động) của các phân tử xăng rất mạnh dẫn tới kết nối hóa học của các mạch bị xé ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reißen /vi/C_DẺO/

[EN] tear

[VI] bị rách, bị xé ra