Việt
bị hao mòn
bị làm sờn
bị rách
hị hỏng
Đức
abnützen
die Bürste hat sich rasch abgenutzt
bàn chải này dùng chóng hỏng.
abnützen /(sw. V.; hat)/
bị hao mòn; bị làm sờn; bị rách; hị hỏng;
bàn chải này dùng chóng hỏng. : die Bürste hat sich rasch abgenutzt