Việt
đổ nát
đổ sập
sụp đổ.
vỡ vụn
Đức
trümmerhaft
trümmerhaft /(Adj.; -er, -este) (selten)/
vỡ vụn; đổ nát;
trümmerhaft /a/
bị] đổ nát, đổ sập, sụp đổ.