Việt
xe buýt nhỏ
xe ca nhỏ
xe ca -J?hỏ.
Anh
minibus
minibus n.
Đức
Klein
Kleinbus
Kleinbus /n -ses, -se/
xe buýt nhỏ, xe ca -J?hỏ.
Klein /bus, der/
xe buýt nhỏ; xe ca nhỏ;
Xe buýt nhỏ
minibus /ô tô/