Việt
mảnh dê
mỏng
mảnh
mỏng mảnh
mỏng manh
thanh
thon
thanh thanh
thon thon
mảnh khảnh
thanh tú
thưa
loãng
nhạt
dịu dàng
êm ái
êm dịu.
Đức
dünn
schmächtig
schlank
mager
hager
zart
dünn /a/
1. mỏng, mảnh, mỏng mảnh, mỏng manh; 2. thanh, thon, mảnh, thanh thanh, thon thon, mảnh dê, mảnh khảnh, thanh, thanh tú; 3. thưa (tóc, dân cư); 4. loãng, nhạt (về cà phê V. V...); 5. (lôi nói) dịu dàng, êm ái, êm dịu.
schmächtig (a), schlank (a), mager (a), hager (a), dünn (a), zart (a); sự mảnh dê Zartheit f, Schlankheit f