Việt
vận động
chuyển động
động cơ
được vận hành bằng động cơ
theo nhịp điệu
nhịp nhàng
Đức
motorisch
motorisch /(Adj.)/
(Med ) (thuộc) vận động; chuyển động;
(bildungsspr ) (thuộc) động cơ;
(bildungsspr ) được vận hành bằng động cơ;
(bildungsspr ) theo nhịp điệu; nhịp nhàng;
motorisch /a/
thuộc] vận động, chuyển động; - e Kraft hực chuyển động.