Việt
bù trừ
điều hoà
Dung hoà
Hòa giải
giảng hòa
điều hòa
Anh
Reconcile
reconcile
Hòa giải, giảng hòa, điều hòa
[VI] (v) Dung hoà
[EN] (e.g. To ~ different procedures of the Government and donors); Cân đối, (e.g. To ~ the final budget accounts of the project).
bù trừ, điều hoà