TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung hoà

Dung hoà

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Làm hài hoà

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

dung hoà

Reconcile

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Harmonization

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Harmonize

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Reconcile

[VI] (v) Dung hoà

[EN] (e.g. To ~ different procedures of the Government and donors); Cân đối, (e.g. To ~ the final budget accounts of the project).

Harmonization

[VI] (n) Làm hài hoà, dung hoà

[EN] (e.g. The ~ of donor and government procedures: Làm hài hoà thủ tục của nhà tài trợ và thủ tục của Chính phủ).

Harmonize

[VI] (v) Làm hài hoà, dung hoà

[EN] (e.g. to ~ international and national regulations). Heavily Indebted Poor Countries (HIPC)