Việt
điều ẩm
điều hoà
điều hòa sự hấp thụ độ ẩm
Anh
conditioned
conditioning
Đức
konditioniert
Konditionieren
[EN] conditioning
[VI] Điều ẩm, điều hòa sự hấp thụ độ ẩm
konditioniert /adj/KT_DỆT/
[EN] conditioned (được)
[VI] (được) điều hoà, điều ẩm