Việt
Điều ẩm
điều hòa sự hấp thụ độ ẩm
sự xử lý lần cuối
gia công cho hợp với qui cách
làm cho thích hợp với yêu cầu tác dộng
tạo điều kiện
Anh
conditioning
condition vb
ballasting
Đức
konditionieren
Pháp
ballastage
ein kon ditionierter Reflex
một phẫn xạ có điều kiện.
konditionieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) (vật liệu) gia công cho hợp với qui cách; làm cho thích hợp với yêu cầu (khi chế biến) (Psych ) tác dộng; tạo điều kiện;
ein kon ditionierter Reflex : một phẫn xạ có điều kiện.
Konditionieren /nt/C_DẺO, GIẤY/
[EN] conditioning
[VI] sự xử lý lần cuối
Konditionieren
[VI] Điều ẩm, điều hòa sự hấp thụ độ ẩm
Konditionieren /ENERGY-OIL/
[DE] Konditionieren
[EN] ballasting
[FR] ballastage