Việt
gia công cho hợp với qui cách
làm cho thích hợp với yêu cầu tác dộng
tạo điều kiện
Đức
konditionieren
ein kon ditionierter Reflex
một phẫn xạ có điều kiện.
konditionieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) (vật liệu) gia công cho hợp với qui cách; làm cho thích hợp với yêu cầu (khi chế biến) (Psych ) tác dộng; tạo điều kiện;
một phẫn xạ có điều kiện. : ein kon ditionierter Reflex