Koordination /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phối hợp;
sự xếp đặt;
Koordinierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự phối hợp;
sự xếp đặt;
Aufstellung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự bô' trí;
sự trưng bày;
stationierung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự bồ' trí;
sự trang bị;
Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/
(o Pl ) sự tổ chức;
sự xếp đặt;
sự bô' trí;
Einreihung /die; -, -en/
sự sắp xếp;
sự xếp đặt;
sự phân nhóm;
Unterbringung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự sắp xếp;
sự đưa vào (nơi nào);
Einrichtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự bày biện;
sự xếp đặt;
sự bài trí;
Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự xếp đặt;
sự sắp xếp;
sự lên kế hoạch (Planung, das Sichemrichten);
Einrangierung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự sắp xếp theo thứ tự hoặc theo cấp bậc;
Anordnung /die; -en/
sự xếp đặt;
sự chỉnh đốn;
sự bố trí;
sự sắp xếp (Ordnung, Aufstellung);
Gliederung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự phân chia;
cách xếp đặt;
cách bài trí;
Zuordnung /die; -, -en/
sự phối trí;
sự phối hợp;
sự xếp đặt;
sự xếp loại;
Herrichtung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự tổ chức;
sự sắp đặt;
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
Ordnungkommen /(ugs.)/
(o PI ) (selten) sự chấn chỉnh;
sự chỉnh đôn;
sự chỉnh lý;
sự điều chỉnh;
sự xếp đặt;