placement
sự phân bố
placement
sự xếp đặt
placement /xây dựng/
sự xếp đặt
disposal, placement, re-arrangement
sự xếp đặt
clock distribution, laying-out, partition, placement, repartition
sự phân bố xung đồng hồ
fixed-position layout, locating, ordonnance, phrase, placement
sự bố trí vị trí cố định