Việt
Lắp đặt thiết bị
dây điện
nhiễu điện từ trường thấp
Anh
Installation
electrical installation
low field
Đức
feldarme Elektroinstallation
[EN] electrical installation, low field
[VI] lắp đặt thiết bị, dây điện, nhiễu điện từ trường thấp