Việt
Xếp thứ tự.
sự sắp thứ tự
sắp thứ tự
sự sắp xếp theo thứ tự
Anh
Ordering
Đức
Bestellung
Ausrichtung
Ausrichtung /f/L_KIM/
[EN] ordering
[VI] sự sắp xếp theo thứ tự (phân tử)
ordering
Là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá, dự án… sao cho cái gì được ưa thích nhất thì được đưa lên đầu danh sách.