TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

alignement

alignement

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alignement

Ausrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alignement

opération d'alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignement /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausrichtung

[EN] alignement

[FR] opération d' alignement; réglage

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

alignement

đềng chinh Trong điện tử học, quá trình điều chinh các thành phần của một hệ thống đề cố quan hệ tưòmg hỗ đúng, bao gồm điều chinh các mạch diễu hường đề cho đáp tuyến tần đúhg và đồng bộ hốa thôi gian các thành phần của một hệ thống.