Anh
alignement
Đức
Ausrichtung
Pháp
opération d'alignement
réglage
alignement /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausrichtung
[EN] alignement
[FR] opération d' alignement; réglage
đềng chinh Trong điện tử học, quá trình điều chinh các thành phần của một hệ thống đề cố quan hệ tưòmg hỗ đúng, bao gồm điều chinh các mạch diễu hường đề cho đáp tuyến tần đúhg và đồng bộ hốa thôi gian các thành phần của một hệ thống.