Việt
tiểu luận
kí sự
bút kí
khảo luận.
khảo luận
Đức
essayistisch
essayistisch /(Adj.)/
(thuộc về) tiểu luận; khảo luận;
essayistisch /a/
thuộc về] kí sự, bút kí, tiểu luận, khảo luận.