TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường chu vi

đường chu vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đường chu vi

 contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường chu vi

Kontur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei entspricht die Grundlinie der schiefen Ebene dem Zylinderumfang, die Höhe der schiefen Ebene der Steigung P der Schraubenlinie.

Trong trường hợp này, đường căn bản (đường đáy) của mặt phẳng nghiêng tương đương với đường chu vi, chiều cao của mặt phẳng nghiêng tương đương với bước ren P của đường xoắn ốc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wird von der Kurve mehr als die Hälfte eines Kästchens weggeschnitten, wird es nicht gezählt.

Các ô mm bị đường chu vi của bề mặt cắt trên 50% diện tích sẽ không được tính vào.

n Rechtecke gleicher Breite b so über die Fläche verteilen, dass die Kurve jeweils durch die Oberseitenmitte verläuft und dann die Rechteckflächen addieren.

Chia bề mặt thành n hình chữ nhật có chiều ngang đều b, sao cho đường chu vi của bề mặt cắt ở giữa chiều ngang trên của mỗi chữ nhật, sau đó cộng tổng diện tích n hình chữ nhật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontur /f =, -en, m -s, -en (thưòng) pl/

chu tuyến, đường chu vi, đưòng viền ngoài, công tua, ngoại tuyén, hình dáng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour line /toán & tin/

đường chu vi

 contour line

đường chu vi