Việt
tự thể hiện
bày ra trước mắt
Đức
vergegenständlichen
darstellen
der Mensch ver gegenständlicht sich in seiner Arbeit
con người tự thề hiện trong công việc của mình.
vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/
tự thể hiện;
con người tự thề hiện trong công việc của mình. : der Mensch ver gegenständlicht sich in seiner Arbeit
darstellen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tự thể hiện; bày ra trước mắt (darbieten);