vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/
vật chất hóa;
cụ thể hóa;
thể hiện (hypostasieren);
vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/
tự thể hiện;
der Mensch ver gegenständlicht sich in seiner Arbeit : con người tự thề hiện trong công việc của mình.