TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergegenständlichen

là điều hiển nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ thể hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vergegenständlichen

vergegenständlichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mensch ver gegenständlicht sich in seiner Arbeit

con người tự thề hiện trong công việc của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/

vật chất hóa; cụ thể hóa; thể hiện (hypostasieren);

vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/

tự thể hiện;

der Mensch ver gegenständlicht sich in seiner Arbeit : con người tự thề hiện trong công việc của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergegenständlichen /vt/

là điều hiển nhiên.