verdinglichen /(sw. V.; hat) (Philos.)/
vật chất hóa (materialisieren);
vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/
vật chất hóa;
cụ thể hóa;
thể hiện (hypostasieren);
materialisieren /(sw. V.; hat)/
(PL -:ik) vật chất hóa;
cụ thể hóa;
duy vật hóa;