TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chất hóa

vật chất hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ thể hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy vật hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật chất hóa

 materializatical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 materialization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật chất hóa

verdinglichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergegenständlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

materialisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdinglichen /(sw. V.; hat) (Philos.)/

vật chất hóa (materialisieren);

vergegenständlichen /(sw. V.; hat) (bes. Philos.)/

vật chất hóa; cụ thể hóa; thể hiện (hypostasieren);

materialisieren /(sw. V.; hat)/

(PL -:ik) vật chất hóa; cụ thể hóa; duy vật hóa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 materializatical

vật chất hóa

 materialization

vật chất hóa

 materializatical, materialization /toán & tin/

vật chất hóa