Việt
cụ thể hóa
vật chắt hóa
duy vật hóa.
vật chất hóa
duy vật hóa
hiện hình
hiện ra
Đức
materialisieren
Alle Ereignisse gleiten vielmehr durch den Raum der Imagination, materialisieren sich durch einen Blick, ein Begehren.
Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.
materialisieren /(sw. V.; hat)/
(PL -:ik) vật chất hóa; cụ thể hóa; duy vật hóa;
hiện hình; hiện ra;
materialisieren /vt/
vật chắt hóa, cụ thể hóa, duy vật hóa.