TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

materialisieren

cụ thể hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chắt hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy vật hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy vật hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

materialisieren

materialisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Ereignisse gleiten vielmehr durch den Raum der Imagination, materialisieren sich durch einen Blick, ein Begehren.

Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

materialisieren /(sw. V.; hat)/

(PL -:ik) vật chất hóa; cụ thể hóa; duy vật hóa;

materialisieren /(sw. V.; hat)/

hiện hình; hiện ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

materialisieren /vt/

vật chắt hóa, cụ thể hóa, duy vật hóa.