Việt
cụ thể hóa
vật chất hóa
được cụ thể hóa
thể hiện cụ thể
Đức
verdinglichen
verdinglichen /(sw. V.; hat) (Philos.)/
cụ thể hóa (konkretisieren);
vật chất hóa (materialisieren);
được cụ thể hóa; thể hiện cụ thể (sich mate rialisieren);