TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ chân dung

vẽ chân dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp ảnh chân dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vẽ chân dung

konterfeien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

portratieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wen/was stellt dieses Bild dar?

bức tranh này vẽ aiIcái gì?

kannst du mir sagen, was dieses Bild darstellt?

em có thể nói cho anh biết là bức tranh này muốn thề hiện điều gì không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konterfeien /(sw. V.; hat) (veraltet, noch scherzh.)/

vẽ chân dung; họa ảnh (abbilden, porträtieren);

portratieren /[portre'ti:ran] (sw. V.; hat)/

vẽ chân dung; chụp ảnh chân dung;

darstellen /(sw. V.; hat)/

thể hiện; vẽ chân dung; vẽ lại (abbilden);

bức tranh này vẽ aiIcái gì? : wen/was stellt dieses Bild dar? em có thể nói cho anh biết là bức tranh này muốn thề hiện điều gì không? : kannst du mir sagen, was dieses Bild darstellt?