konterfeien /(sw. V.; hat) (veraltet, noch scherzh.)/
vẽ chân dung;
họa ảnh (abbilden, porträtieren);
portratieren /[portre'ti:ran] (sw. V.; hat)/
vẽ chân dung;
chụp ảnh chân dung;
darstellen /(sw. V.; hat)/
thể hiện;
vẽ chân dung;
vẽ lại (abbilden);
bức tranh này vẽ aiIcái gì? : wen/was stellt dieses Bild dar? em có thể nói cho anh biết là bức tranh này muốn thề hiện điều gì không? : kannst du mir sagen, was dieses Bild darstellt?