einkleiden /(sw. V.; hat)/
(geh ) (ý nghĩ, cảm xúc ) diễn đạt;
diễn tả;
darstellen /(sw. V.; hat)/
miêu tả;
mô tả;
diễn tả (beschreiben, schildern);
hắn đã trình bày sự việc làm như là hắn không có lỗi trong chuyện đó. : er hat die Sache so dargestellt, als sei er unschuldig
ansprechen /(st. V.; hat)/
(Milit ) miêu tả;
diễn tả;
trình bày tỉ mỉ;
bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/
bày tỏ;
diễn đạt;
diễn tả;
thể hiện;
biểu lộ (zeigen);
biểu lộ mối thiện cảm của mình. : seine Sympathie bekunden
schildern /[’Jildam] (sw. V.; hat)/
mô tả;
thuật lại;
diễn tả;
miêu tả;
khắc họa;
tả vật gì từng chi tiết. : etw. in allen Einzelheiten schildern
defi /nie.ren [defi’ni:ran] (sw. V.; hat)/
xác định;
qui định;
định rõ;
vạch rõ;
mô tả;
diễn tả;