einkleiden /(sw. V.; hat)/
mặc quần áo;
cung cấp quần áo;
sich/jmdn. einkleiden : mặc quần áo cho mình/cho ai.
einkleiden /(sw. V.; hat)/
cấp phát đồng phục;
die Rekruten wurden eingekleidet : các tân binh được cấp phát đồng phục.
einkleiden /(sw. V.; hat)/
(geh ) (ý nghĩ, cảm xúc ) diễn đạt;
diễn tả;