TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

visualiser

to display

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visualiser

darstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visualiser

visualiser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

afficher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Visualiser le trajet d’un nerf au moyen d’un crayon dermique

Bằng phưong tiện bút chì vẽ trên da, làm cho thấy rõ dường di của dây thần kinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

afficher,visualiser /IT-TECH,TECH/

[DE] darstellen

[EN] to display

[FR] afficher; visualiser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

visualiser

visualiser [vizqalize] V. tr. [1] 1. Học Làm cho thấy rõ. Visualiser le trajet d’un nerf au moyen d’un crayon dermique: Bằng phưong tiện bút chì vẽ trên da, làm cho thấy rõ dường di của dây thần kinh. 2. TIN Làm hiện các thông tin trên màn hình.