Anh
to display
Đức
darstellen
Pháp
visualiser
afficher
Visualiser le trajet d’un nerf au moyen d’un crayon dermique
Bằng phưong tiện bút chì vẽ trên da, làm cho thấy rõ dường di của dây thần kinh.
afficher,visualiser /IT-TECH,TECH/
[DE] darstellen
[EN] to display
[FR] afficher; visualiser
visualiser [vizqalize] V. tr. [1] 1. Học Làm cho thấy rõ. Visualiser le trajet d’un nerf au moyen d’un crayon dermique: Bằng phưong tiện bút chì vẽ trên da, làm cho thấy rõ dường di của dây thần kinh. 2. TIN Làm hiện các thông tin trên màn hình.